--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
son rỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
son rỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: son rỗi
+
Still childless (nói về đàn bà)
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
son rỗi
:
Still childless (nói về đàn bà)
+
tội vạ
:
offence, fault
+
phạm pháp
:
to break the law
+
cáo trạng
:
Indictmentcông tố ủy viên đọc bản cáo trạngthe public prosecutor read the indictmenttruyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũKieu is an indictment of the old social system
+
trốn
:
to hide oneself, to run away to evade, to shirk